555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cầu lô chay]
Find all translations of cầu in English like bridge, demand, homeless and many others.
Tìm tất cả các bản dịch của cầu trong Anh như bridge, demand, homeless và nhiều bản dịch khác.
Jun 2, 2025 · (classifier cây) cầu • (橋) bridge (construction or natural feature that spans a divide)
Jul 26, 2015 · Cầu Nhật Tân Hà Nội, cầu Rồng Đà Nẵng hay cầu Phú Mỹ ở TP HCM... được đánh giá là những công trình kiến trúc độc đáo và trở thành biểu tượng cho sự phát triển của các thành phố.
Cầu là một công trình giao thông được bắc qua các chướng ngại nước như: rãnh nước, dòng suối, dòng sông, hồ, biển, thung lũng, hay các chướng ngại khác như: đường bộ, đường sắt... đảm bảo cho giao thông được liên tục.
cầu (Vietnamese) Origin & history I Sino-Vietnamese word from 球 ('ball') Noun cầu ball sphere Origin & history II Sino-Vietnamese word from 橋 ('bridge') Noun cầu bridge (construction or …
Feb 16, 2022 · Có bảy loại cầu chính, với mỗi cầu lại phù hợp với một hoàn cảnh địa lý tự nhiên cụ thể.
Bài viết được đề xuất: